Có 2 kết quả:
只不过 zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ • 只不過 zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ
zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ [zhǐ bù guò ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than
Bình luận 0