Có 2 kết quả:

只不过 zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ只不過 zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) merely
(3) nothing but
(4) no more than